Mô hình truyền nhiệt là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Mô hình truyền nhiệt là hệ thống phương trình toán học mô tả quá trình trao đổi năng lượng nhiệt giữa các vật thể hoặc môi trường khác nhau. Công cụ này giúp dự đoán sự phân bố nhiệt độ, tốc độ truyền nhiệt và tối ưu hóa hiệu suất trong các hệ thống kỹ thuật và khoa học.

Khái niệm mô hình truyền nhiệt

Mô hình truyền nhiệt là công cụ khoa học được xây dựng để mô tả, phân tích và dự đoán sự trao đổi năng lượng nhiệt giữa các vật thể hoặc môi trường khác nhau. Năng lượng nhiệt di chuyển do chênh lệch nhiệt độ, và mô hình truyền nhiệt cung cấp khung toán học để mô tả quá trình này trong không gian và thời gian. Mục đích chính của mô hình là giúp hiểu được phân bố nhiệt độ, tốc độ truyền nhiệt, tổn thất năng lượng và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình truyền nhiệt trong từng điều kiện cụ thể.

Trong kỹ thuật và khoa học ứng dụng, mô hình truyền nhiệt được sử dụng để mô phỏng nhiều hiện tượng thực tế như làm mát động cơ, truyền nhiệt trong vật liệu xây dựng, thiết kế pin năng lượng, hay nghiên cứu sinh lý học nhiệt của cơ thể người. Bằng việc áp dụng các định luật vật lý cơ bản như định luật Fourier, định luật Newton về làm nguội và định luật Stefan–Boltzmann, các mô hình này có thể biểu diễn sự lan truyền của nhiệt lượng dưới dạng phương trình vi phân mô tả mối liên hệ giữa năng lượng, nhiệt độ và thời gian.

Mô hình truyền nhiệt không chỉ là công cụ lý thuyết mà còn là nền tảng cho các phần mềm mô phỏng hiện đại. Nhờ vào khả năng mô hình hóa chính xác, kỹ sư và nhà nghiên cứu có thể dự đoán trước hành vi nhiệt trong các hệ thống phức tạp mà không cần tiến hành thử nghiệm tốn kém. Mô hình còn cho phép tối ưu hóa vật liệu, cấu trúc và phương án tản nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm công nghiệp.

Các cơ chế truyền nhiệt cơ bản

Truyền nhiệt xảy ra thông qua ba cơ chế vật lý chính: dẫn nhiệt, đối lưu và bức xạ. Mỗi cơ chế phản ánh cách năng lượng nhiệt di chuyển trong môi trường khác nhau. Trong thực tế, các cơ chế này thường xảy ra đồng thời và tương tác lẫn nhau, tạo nên hệ thống truyền nhiệt phức tạp mà mô hình toán học cần phải mô tả đầy đủ.

Dẫn nhiệt (Conduction): là quá trình truyền năng lượng nhiệt qua vật rắn mà không có sự di chuyển của vật chất. Nhiệt lượng lan truyền do các phân tử hoặc electron dao động và va chạm, truyền năng lượng cho nhau. Tốc độ dẫn nhiệt phụ thuộc vào vật liệu, được đặc trưng bởi hệ số dẫn nhiệt kk. Định luật Fourier về dẫn nhiệt mô tả hiện tượng này dưới dạng:

q=kTq = -k \nabla T, trong đó qq là mật độ dòng nhiệt (W/m²) và T\nabla T là gradient nhiệt độ. Vật liệu kim loại như đồng hoặc nhôm có hệ số dẫn nhiệt cao, trong khi gỗ, nhựa hoặc không khí có hệ số thấp, do đó được dùng làm chất cách nhiệt.

Đối lưu (Convection): là quá trình truyền nhiệt kết hợp giữa dẫn nhiệt và sự chuyển động của chất lỏng hoặc khí. Khi lớp chất lỏng gần bề mặt nóng giãn nở, nó trở nên nhẹ hơn và di chuyển lên trên, trong khi lớp lạnh hơn di chuyển xuống, tạo thành dòng đối lưu. Quá trình này được mô tả bằng định luật Newton về làm nguội:

q=hA(TsT)q = hA(T_s - T_\infty), trong đó hh là hệ số trao đổi nhiệt đối lưu (W/m²·K), AA là diện tích trao đổi, TsT_s là nhiệt độ bề mặt và TT_\infty là nhiệt độ môi trường xung quanh. Có hai loại đối lưu chính: đối lưu tự nhiên (do chênh lệch mật độ) và đối lưu cưỡng bức (do quạt, bơm hoặc dòng khí tạo ra).

Bức xạ (Radiation): là quá trình truyền năng lượng qua sóng điện từ mà không cần môi trường vật chất. Mọi vật thể có nhiệt độ lớn hơn 0 K đều phát ra bức xạ nhiệt theo định luật Stefan–Boltzmann:

q=σεT4q = \sigma \varepsilon T^4, trong đó σ\sigma là hằng số Stefan–Boltzmann (5.67×108W/m2K45.67\times10^{-8}\,W/m^2K^4) và ε\varepsilon là hệ số phát xạ. Bức xạ trở nên quan trọng trong các hệ thống có nhiệt độ cao hoặc trong chân không, chẳng hạn như tấm chắn nhiệt của tàu vũ trụ.

Bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt giữa ba cơ chế truyền nhiệt chính:

Cơ chế truyền nhiệt Môi trường xảy ra Phương trình đặc trưng Ví dụ thực tế
Dẫn nhiệt Vật rắn, chất tĩnh q=kTq = -k \nabla T Làm nóng thanh kim loại, cách nhiệt tường nhà
Đối lưu Chất lỏng, khí q=hA(TsT)q = hA(T_s - T_\infty) Quạt làm mát máy tính, luộc nước
Bức xạ Chân không, không khí q=σεT4q = \sigma \varepsilon T^4 Bức xạ mặt trời, lò nung nhiệt

Phương trình truyền nhiệt tổng quát

Phương trình truyền nhiệt là nền tảng của mọi mô hình nhiệt học. Nó được suy ra từ định luật bảo toàn năng lượng, cho biết sự thay đổi nhiệt độ theo thời gian do dẫn nhiệt, nguồn nhiệt bên trong và tổn thất năng lượng ra môi trường. Phương trình tổng quát dạng vi phân từng phần có dạng:

ρcpTt=(kT)+q˙\rho c_p \frac{\partial T}{\partial t} = \nabla \cdot (k \nabla T) + \dot{q}

Trong đó ρ\rho là khối lượng riêng, cpc_p là nhiệt dung riêng, và q˙\dot{q} là nguồn sinh nhiệt nội tại. Thuật ngữ bên trái biểu diễn tích lũy năng lượng trong vật thể, trong khi vế phải mô tả dẫn nhiệt và sinh nhiệt. Phương trình này có thể được đơn giản hóa hoặc mở rộng tùy vào loại vật liệu và điều kiện biên.

Đối với trường hợp ổn định (steady-state), khi nhiệt độ không thay đổi theo thời gian (T/t=0\partial T / \partial t = 0), phương trình trở thành:

(kT)+q˙=0\nabla \cdot (k \nabla T) + \dot{q} = 0

Đây là dạng thường dùng trong thiết kế hệ thống trao đổi nhiệt, tản nhiệt hoặc vật liệu cách nhiệt. Trong khi đó, đối với quá trình không ổn định (transient), phương trình cần được giải theo thời gian để dự đoán diễn biến nhiệt độ tại các điểm khác nhau trong vật thể.

Ví dụ ứng dụng: khi phân tích thanh kim loại được nung nóng ở một đầu, phương trình truyền nhiệt giúp xác định tốc độ lan truyền năng lượng dọc theo chiều dài thanh và thời gian cần để đạt trạng thái ổn định. Các mô hình dạng này thường được giải bằng phương pháp sai phân hữu hạn hoặc phần tử hữu hạn trong các phần mềm kỹ thuật như COMSOL hoặc ANSYS Fluent.

Điều kiện biên và điều kiện ban đầu

Khi xây dựng mô hình truyền nhiệt, việc xác định điều kiện biên (boundary conditions) và điều kiện ban đầu (initial conditions) là yếu tố quyết định để bài toán có nghiệm duy nhất và chính xác. Điều kiện biên mô tả cách hệ thống tương tác với môi trường xung quanh, trong khi điều kiện ban đầu xác định trạng thái nhiệt độ tại thời điểm ban đầu t=0t=0.

Các loại điều kiện biên phổ biến bao gồm:

  • Điều kiện Dirichlet: nhiệt độ tại biên được cố định, ví dụ T(x,t)=T0T(x,t) = T_0. Thường dùng khi biên tiếp xúc với nguồn nhiệt không đổi.
  • Điều kiện Neumann: xác định thông lượng nhiệt tại biên, kTn=q0-k \frac{\partial T}{\partial n} = q_0. Phù hợp với biên có truyền nhiệt ổn định hoặc cách nhiệt một phần.
  • Điều kiện Robin: mô tả kết hợp giữa nhiệt độ và thông lượng, thường áp dụng khi có đối lưu hoặc trao đổi nhiệt với môi trường, kTn=h(TT)-k \frac{\partial T}{\partial n} = h(T - T_\infty).

Bảng sau minh họa các loại điều kiện biên trong mô hình truyền nhiệt:

Loại điều kiện biên Biểu thức toán học Ví dụ ứng dụng
Dirichlet T=T0T = T_0 Bề mặt được giữ nhiệt độ cố định (tấm kim loại gắn nguồn nhiệt)
Neumann kTn=q0-k \frac{\partial T}{\partial n} = q_0 Tường cách nhiệt, không trao đổi nhiệt ra ngoài
Robin kTn=h(TT)-k \frac{\partial T}{\partial n} = h(T - T_\infty) Bề mặt tiếp xúc không khí, đối lưu tự nhiên

Điều kiện ban đầu thường được xác định là phân bố nhiệt độ ban đầu trong vật thể, ví dụ T(x,0)=f(x)T(x,0) = f(x). Các thông số này đóng vai trò khởi tạo mô phỏng, giúp mô hình phản ánh đúng thực tế vật lý khi giải bài toán theo thời gian.

Phương pháp giải mô hình truyền nhiệt

Phương trình truyền nhiệt thường không có nghiệm giải tích cho hầu hết các hệ thống thực tế vì hình học, điều kiện biên và vật liệu thường phức tạp. Do đó, các phương pháp số được sử dụng để tìm nghiệm xấp xỉ thông qua các phép rời rạc hóa không gian và thời gian. Các phương pháp phổ biến bao gồm sai phân hữu hạn (FDM), phần tử hữu hạn (FEM) và thể tích hữu hạn (FVM). Mỗi phương pháp có ưu điểm riêng và phù hợp với các loại bài toán khác nhau.

Phương pháp sai phân hữu hạn (Finite Difference Method – FDM): dựa trên việc chia miền không gian thành lưới điểm và thay đạo hàm trong phương trình truyền nhiệt bằng các xấp xỉ sai phân. Phương pháp này có ưu điểm là đơn giản, dễ lập trình, phù hợp cho bài toán có hình học đơn giản như tấm phẳng, thanh hoặc ống. Tuy nhiên, FDM gặp khó khăn với hình học phức tạp và điều kiện biên không đồng nhất.

Phương pháp phần tử hữu hạn (Finite Element Method – FEM): là kỹ thuật mạnh mẽ hơn, chia miền không gian thành các phần tử nhỏ (tam giác, tứ diện, lưới 3D) và sử dụng hàm nội suy để mô tả biến nhiệt trong mỗi phần tử. Phương pháp này cho phép mô hình hóa các vật thể có hình học phức tạp, tính chất vật liệu thay đổi theo vị trí, và điều kiện biên phi tuyến. FEM được sử dụng rộng rãi trong phần mềm kỹ thuật như COMSOL MultiphysicsANSYS Mechanical.

Phương pháp thể tích hữu hạn (Finite Volume Method – FVM): thường được áp dụng trong lĩnh vực động lực học chất lưu (CFD). Miền tính toán được chia thành các thể tích nhỏ và áp dụng định luật bảo toàn năng lượng cho từng thể tích. FVM đặc biệt hiệu quả trong việc mô phỏng quá trình đối lưu – dẫn nhiệt kết hợp, ví dụ trong truyền nhiệt trong dòng khí hoặc chất lỏng. Các phần mềm như OpenFOAM và ANSYS Fluent sử dụng phương pháp này làm nền tảng tính toán chính.

Bảng sau so sánh các phương pháp giải mô hình truyền nhiệt phổ biến:

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế Ứng dụng chính
FDM Đơn giản, dễ triển khai Giới hạn hình học đơn giản Bài toán 1D, 2D ổn định
FEM Xử lý hình học phức tạp, vật liệu không đồng nhất Yêu cầu tài nguyên tính toán lớn Kết cấu cơ khí, thiết bị nhiệt
FVM Bảo toàn năng lượng tốt, phù hợp CFD Khó thiết lập với vật liệu rắn Đối lưu, truyền nhiệt trong khí/lỏng

Ứng dụng của mô hình truyền nhiệt

Mô hình truyền nhiệt là nền tảng trong nhiều ngành khoa học và kỹ thuật, đóng vai trò trong việc dự đoán, tối ưu hóa và kiểm soát các quá trình liên quan đến năng lượng. Trong kỹ thuật cơ khí, mô hình được sử dụng để thiết kế hệ thống tản nhiệt cho động cơ, máy nén và thiết bị trao đổi nhiệt. Trong lĩnh vực điện tử, nó giúp xác định phân bố nhiệt trên chip, ngăn ngừa quá nhiệt và tối ưu hóa hiệu suất làm mát.

Trong ngành xây dựng, mô hình truyền nhiệt được sử dụng để tính toán hiệu quả cách nhiệt của vật liệu và thiết kế hệ thống điều hòa năng lượng. Ở quy mô vũ trụ, NASA sử dụng mô hình truyền nhiệt để thiết kế tấm chắn nhiệt cho tàu không gian nhằm chịu đựng điều kiện nhiệt độ cực đoan khi tái nhập khí quyển. Trong y sinh học, các mô hình này mô phỏng sự lan truyền nhiệt trong mô người, đặc biệt trong phẫu thuật laser hoặc liệu pháp đốt khối u bằng sóng cao tần.

  • Công nghiệp năng lượng: phân tích hiệu suất trao đổi nhiệt trong lò hơi, tuabin, và hệ thống làm mát nhà máy điện.
  • Kỹ thuật vật liệu: mô phỏng quá trình xử lý nhiệt (ủ, ram, nung kết) để cải thiện độ bền cơ học.
  • Điện tử – bán dẫn: kiểm soát sự lan truyền nhiệt trong transistor, IC, và hệ thống tản nhiệt cho pin lithium-ion.
  • Y học: dự đoán sự phân bố nhiệt trong mô để đảm bảo an toàn trong điều trị nhiệt.

Bảng sau minh họa một số ứng dụng điển hình của mô hình truyền nhiệt trong thực tế:

Lĩnh vực Ứng dụng Mục tiêu mô hình
Cơ khí Thiết kế bộ trao đổi nhiệt Tối ưu hóa dòng chảy nhiệt và tiết kiệm năng lượng
Điện tử Hệ thống làm mát vi mạch Ngăn ngừa quá nhiệt, tăng độ tin cậy
Vật liệu Gia công nhiệt luyện Kiểm soát biến đổi cấu trúc vật liệu
Y học Điều trị ung thư bằng nhiệt Phân bố năng lượng chính xác, tránh tổn thương mô lành

Mô hình truyền nhiệt kết hợp và đa vật lý

Trong thực tế, truyền nhiệt thường đi kèm với các hiện tượng vật lý khác như truyền khối, phản ứng hóa học, và dòng điện. Mô hình đa vật lý (multiphysics model) cho phép mô phỏng các hiện tượng kết hợp này để phản ánh hệ thống chính xác hơn. Ví dụ, trong pin điện hóa, sự phát nhiệt do phản ứng nội tại ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học và tuổi thọ pin. Trong in 3D kim loại, mô hình truyền nhiệt kết hợp với mô phỏng động lực học kim loại lỏng để dự đoán biến dạng sau khi nguội.

Mô hình truyền nhiệt kết hợp còn ứng dụng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Trong hệ thống năng lượng mặt trời, cần mô phỏng đồng thời quá trình hấp thụ bức xạ, đối lưu không khí, và dẫn nhiệt qua vật liệu để tối ưu hóa hiệu suất. Trong các mô hình lò phản ứng hạt nhân, truyền nhiệt và cơ học chất lỏng được ghép nối để đảm bảo an toàn và phân bố nhiệt đồng đều trong vùng lõi.

Đối với nghiên cứu vật liệu nano, truyền nhiệt ở thang vi mô đòi hỏi mô hình phi liên tục, trong đó khái niệm gradient nhiệt độ và hệ số dẫn nhiệt không còn chính xác như ở vật liệu vĩ mô. Các phương pháp mới như Monte Carlo simulationmolecular dynamics được sử dụng để mô phỏng chuyển động năng lượng của phonon trong cấu trúc tinh thể.

Phần mềm và công cụ mô phỏng

Ngày nay, các công cụ mô phỏng tiên tiến giúp giải quyết bài toán truyền nhiệt nhanh và chính xác hơn. ANSYS FluentCOMSOL Heat Transfer Module là hai phần mềm phổ biến, cho phép người dùng thiết lập mô hình đa chiều, nhập dữ liệu vật liệu, điều kiện biên và phân tích kết quả trực quan. MATLAB cũng cung cấp các thư viện tính toán truyền nhiệt và công cụ giải PDE (Partial Differential Equations) linh hoạt cho mô hình học thuật và nghiên cứu.

Bên cạnh các công cụ thương mại, phần mềm mã nguồn mở như OpenFOAM cho phép người dùng tùy chỉnh mô hình, lập trình các hàm năng lượng riêng và thực hiện mô phỏng CFD với chi phí thấp. Các phần mềm này tích hợp công nghệ xử lý song song (parallel computing) giúp tăng tốc độ tính toán cho mô hình có hàng triệu nút lưới.

Hướng nghiên cứu và phát triển

Các hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào mô hình hóa truyền nhiệt ở thang nano và vi mô, nơi hiệu ứng lượng tử và dao động mạng (phonon) đóng vai trò quan trọng. Ngoài ra, việc kết hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) đang mở ra xu hướng mới: “mô hình truyền nhiệt dự đoán” – sử dụng dữ liệu thực nghiệm để huấn luyện mạng nơ-ron dự đoán phân bố nhiệt nhanh hơn nhiều so với giải phương trình PDE truyền thống.

Trong lĩnh vực năng lượng, nghiên cứu hướng tới tối ưu hóa trao đổi nhiệt trong pin nhiên liệu, tua-bin khí và hệ thống lưu trữ nhiệt năng. Các mô hình tiên tiến còn được phát triển để phân tích truyền nhiệt phi tuyến trong vật liệu siêu dẫn, vật liệu cách nhiệt aerogel và vật liệu chuyển pha (PCM) phục vụ cho lưu trữ năng lượng sạch trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mô hình truyền nhiệt:

Một Phương Pháp Trường Thống Nhất cho Sự Truyền Nhiệt Từ Cấp Vĩ Mô đến Cấp Vi Mô Dịch bởi AI
Journal of Heat Transfer - Tập 117 Số 1 - Trang 8-16 - 1995
Đề xuất một phương trình cấu trúc phổ quát giữa vectơ dòng nhiệt và độ gradient nhiệt độ nhằm bao quát các hành vi cơ bản của hiện tượng khuếch tán (vĩ mô cả về không gian lẫn thời gian), sóng (vĩ mô trong không gian nhưng vi mô trong thời gian), tương tác phonon–electron (vi mô cả về không gian và thời gian), và sự tán xạ thuần túy của phonon. Mô hình này được tổng quát hóa từ khái niệm độ trễ ha... hiện toàn bộ
#truyền nhiệt #khuếch tán #sóng #tương tác phonon–electron #mô hình hai pha #độ gradient nhiệt độ #vectơ dòng nhiệt
Phân bố nhiệt trong mặt đường bê tông nhựa: Thực nghiệm và mô phỏng số
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 50-55 - 2022
Bài báo trình bày kết quả nghiên cứu dự báo phân bố nhiệt trong lớp mặt bê tông nhựa chặt (BTNC) của kết cấu mặt đường nửa cứng. Phân bố nhiệt được thực hiện trên mô hình quan trắc thực tế và mô phỏng số bằng phần mềm ANSYS trên cơ sở lý thuyết truyền nhiệt một chiều. Kết cấu mặt đường nửa cứng sử dụng trong nghiên cứu gồm lớp mặt BTNC12,5 dày 13cm trên lớp móng cấp phối đá dăm Dmax31,5 gia cố xi ... hiện toàn bộ
#Mô hình dự đoán #bê tông nhựa (BTN) #lý thuyết truyền nhiệt #phân bố nhiệt độ #ANSYS
Phát triển mô hình truyền nhiệt dùng cho điều khiển dự báo năng lượng trong các tòa nhà.
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 38-43 - 2017
Một trong những giải pháp điều khiển tối ưu các hệ thống điều hòa nhiệt độ trong các tòa nhà dưới sự tác động của nhiệt độ môi trường là phương pháp điều khiển dự báo dựa vào mô hình truyền nhiệt. Để thực thi được các bộ điều khiển dự báo hiệu quả đòi hỏi phải có mô hình toán mô tả chính xác quá trình truyền nhiệt của tòa nhà. Ngoài ra mô hình truyền nhiệt cũng phải tương đối đơn giản về mặt tính ... hiện toàn bộ
#ISO 13790 #quản lý năng lượng trong các tòa nhà #mô hình truyền nhiệt #điều khiển dự báo #mạng điện trở và tụ điện
Ước lượng tham số mô hình nhiệt RC sử dụng giải thuật di truyền
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 96-100 - 2020
Bài báo này trình bày kết quả nghiên cứu ứng dụng giải thuật di truyền để ước lượng các tham số của mô hình nhiệt dựa trên mạng nhiệt trở và tụ nhiệt. Cấu trúc mô hình nhiệt được sử dụng trong nghiên cứu này gồm 5 nhiệt trở và 2 tụ nhiệt, hay còn gọi là mô hình nhiệt 5R2C. Đây là mô hình nhiệt cải tiến từ mô hình nhiệt chuẩn 5R1C. Các tham số cần ước lượng là các tụ nhiệt và các nhiệt trở trong mô... hiện toàn bộ
#Mô hình nhiệt RC #ước lượng tham số #giải thuật di truyền #hệ số tương quan
Mô hình hóa quá trình truyền nhiệt và độ ẩm kết hợp trong đất đông băng sử dụng lý thuyết hỗn hợp Dịch bởi AI
Science in China Series D: Earth Sciences - Tập 42 - Trang 9-16 - 1999
Một tập hợp các phương trình vật lý cấu tạo hoàn hảo bao gồm các hiệu ứng kết hợp của quá trình truyền nhiệt và di cư độ ẩm được xây dựng cho đất đông băng, sau khi phân tích các đặc tính thermomechanic của nó, trong khuôn khổ cơ học liên tục và lý thuyết hỗn hợp. Bằng cách áp dụng lý thuyết này, ảnh hưởng của tỷ lệ rỗng đối với sự nâng băng được nghiên cứu sau khi đề xuất một tiêu chí cho sự hình... hiện toàn bộ
#đất đông băng #truyền nhiệt #di cư độ ẩm #lý thuyết hỗn hợp #phương trình Burgers không tuyến tính
Nghiên cứu số liệu sử dụng hóa học chi tiết trong quá trình đốt cháy so sánh ảnh hưởng của các mô hình truyền nhiệt tường trong động cơ diesel đánh lửa nén Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 1 - Trang 1-6 - 2019
Công trình hiện tại nhấn mạnh ảnh hưởng của các mô hình truyền nhiệt tường đến các dự đoán số liệu về hiện tượng đốt cháy trong động cơ diesel đánh lửa nén. Một so sánh về hiệu suất của động cơ được thực hiện bằng cách sử dụng các mô hình truyền nhiệt O’Rourke và Amsden, Han và Reitz cùng với mô hình Angelberger. Mô hình hóa học chi tiết được sử dụng bao gồm 61 loài và 235 phản ứng cho quá trình c... hiện toàn bộ
#động cơ diesel #đánh lửa nén #mô hình truyền nhiệt #mô hình hóa học chi tiết #độ nhiễu RANS #AHRR
Mô phỏng tạm thời hiện tượng truyền nhiệt và đông đặc trong quá trình đúc liên tục thép Dịch bởi AI
Metallurgical and Materials Transactions B - Tập 47 - Trang 3013-3038 - 2016
Một mô hình toàn diện về hiện tượng truyền nhiệt và đông đặc đã được phát triển, bao gồm sự tiến hóa cấu trúc vi mô và sự phân vùng vĩ mô biến động trong các tấm thép đúc liên tục với mục tiêu đánh giá các điều kiện làm mát khuôn khác nhau. Nghiên cứu bao gồm các thử nghiệm tại nhà máy, các khảo sát kim loại học và việc xây dựng mô hình toán học. Các thử nghiệm tại nhà máy liên quan đến việc thu t... hiện toàn bộ
#truyền nhiệt #đông đặc #đúc liên tục #mô hình toán học #kim loại học #giảm thiểu biến động vĩ mô
Đo lường Các Tính Chất Nhiệt Vật Lý Của Than Rời Dựa Trên Mô Hình Truyền Nhiệt Không Ổn Định Với Ranh Giới Nhiệt Độ Không Đổi Đa Chiều Dịch bởi AI
International Journal of Thermophysics - Tập 40 - Trang 1-15 - 2019
Dựa trên mô hình truyền nhiệt không ổn định, phương pháp giải sản xuất được đề xuất để tính toán độ khuếch tán nhiệt và độ dẫn nhiệt của than rời. Bằng cách xây dựng mô hình truyền nhiệt của tấm lớn không có giới hạn và xi lanh kéo dài vô hạn, công thức tăng nhiệt của phương pháp giải sản xuất được thiết lập. Nhiệt độ tăng đo được sau đó được sử dụng bởi phần mềm lập trình MATLAB để tính toán ngượ... hiện toàn bộ
#than rời #tính chất nhiệt vật lý #mô hình truyền nhiệt không ổn định #MATLAB #ANSYS FLUENT
Lớp biên và truyền nhiệt trong môi trường giọt bay hơi khí hai pha Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 27 - Trang 331-337 - 1992
Một mô hình tiệm cận của dòng chảy trong lớp biên lớp laminar của hỗn hợp giọt bay hơi khí được xây dựng trong khuôn khổ gần đúng hai liên tục. Trường hợp bay hơi của các giọt vào một bầu khí quyển của chính hơi của chúng được xem xét chi tiết với tham khảo ví dụ về dòng chảy dài qua một tấm phẳng nóng. Các nghiệm số và nghiệm tiệm cận của các phương trình lớp biên được xây dựng đã được tìm ra cho... hiện toàn bộ
#dòng chảy #lớp biên #giọt bay hơi #truyền nhiệt #mô hình tiệm cận
Chế tạo các fin vi mô trên các bức tường vi kênh hình V nghiêng bằng quy trình micromilling laser Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 - Trang 220-234 - 2022
Một quy trình micromilling laser đã được phát triển nhằm chế tạo các fin vi mô trên các bức tường vi kênh hình V nghiêng để cải thiện hiệu suất tản nhiệt của vi kênh. Một laser sợi có chu kỳ xung nanosecond đã được sử dụng. Tính khả thi và cơ chế hình thành các fin vi mô trên các bức tường vi kênh nghiêng đã được nghiên cứu trên một loạt các tham số chế biến. Các ảnh hưởng của năng lượng đầu ra củ... hiện toàn bộ
#micromilling laser #fin vi mô #kênh hình V #tản nhiệt #truyền nhiệt sôi
Tổng số: 35   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4